Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giải toả


débloquer; dégeler; désinvestir; décongestionner
Giải toả một tài khoản ở ngân hàng
débloquer un compte en banque
Giải toả một ngân khoản
dégeler un crédit
Giải toả một con đường
décongestionner une route



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.