|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giải toả
| débloquer; dégeler; désinvestir; décongestionner | | | Giải toả một tài khoản ở ngân hàng | | débloquer un compte en banque | | | Giải toả một ngân khoản | | dégeler un crédit | | | Giải toả một con đường | | décongestionner une route |
|
|
|
|